Có 2 kết quả:

彻底失败 chè dǐ shī bài ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ ㄕ ㄅㄞˋ徹底失敗 chè dǐ shī bài ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ ㄕ ㄅㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

utter failure

Từ điển Trung-Anh

utter failure